Kiến Thức Sản Phẩm
SATA là gì? Thế hệ SATA & Vai trò của chúng
Từ trước đến nay, ổ cứng SATA đã trở nên quá quen thuộc với người dùng và được sử dụng trong suốt một thời gian dài. Bài viết hôm nay chia sẻ đến bạn chi tiết hơn về SATA là gì cũng như những thông tin liên quan khác. Hãy theo dõi nhé!
Mục lục
SATA là gì?
SATA, viết tắt của Serial ATA (Serial Advanced Technology Attachment), là một tiêu chuẩn IDE được phát hành lần đầu tiên vào năm 2001 để kết nối các thiết bị như ổ quang và ổ cứng với bo mạch chủ. Nó là chuẩn ổ cứng được tạo ra để thay thế cho giao diện PATA (Parallel ATA).
Tốc độ truyền chuẩn SATA
SATA là một bus nối tiếp (hoặc nối tiếp ATA), là một giao thức lưu trữ được sử dụng để kết nối SSD, HDD và ổ đĩa quang.
Tốc độ truyền chuẩn bus SATA:
- SATA1.0 có thể đạt tốc độ 150MBps, tức là 1.5Gbps.
- SATA2.0 có thể đạt tốc độ 300MBps, tức là 3Gbps.
- SATA3.0 có thể đạt tốc độ 600MBps, tức là 6Gbps.
Chuẩn bus SATA chủ yếu hỗ trợ các dạng giao diện: SATA, mSATA, mini-mSATA, B-key M.2,…
Xem thêm: Tìm hiểu về chuẩn giao tiếp ổ cứng SSD: NVMe, SATA, M.2
Ưu điểm của SATA
So với ATA truyền dữ liệu song song, Serial ATA có lợi thế tương đối lớn. SATA truyền dữ liệu theo kiểu nối tiếp liên tục, có khả năng tăng băng thông truyền dữ liệu bằng cách sử dụng tần số hoạt động cao hơn với độ rộng bit nhỏ hơn. Nếu nghĩ một cách cổ điển thì truyền dữ liệu kiểu nối tiếp sẽ chậm hơn truyền song song. Tuy nhiên do tốc độ xung nhịp cao hơn, nên truyền dữ liệu nối tiếp nhanh hơn truyền song song.
SATA chỉ có thể truyền 1 bit dữ liệu tại một thời điểm, có thể giảm số lượng chân của giao diện SATA, giảm số lượng cáp kết nối và tăng hiệu quả. Trên thực tế, SATA có thể hoàn thành tất cả công việc chỉ với bốn chân, được dùng để kết nối cáp, nối dây đất, gửi dữ liệu và nhận dữ liệu. Đồng thời, kiến trúc này cũng có thể giảm tiêu thụ năng lượng hệ thống và độ phức tạp của hệ thống.
Serial ATA có xuất phát điểm cao hơn và tiềm năng phát triển lớn hơn, tốc độ truyền dữ liệu được xác định bởi:
- SATA 1.0 có thể đạt 150 MB/s, cao hơn PATA nhanh nhất (ATA / 133) có thể đạt dữ liệu là 133 MB/s.
- Tốc độ truyền vẫn còn cao, và tốc độ truyền dữ liệu của SATA 2.0 sẽ đạt 300 MB/s.
- Cuối cùng là SATA 3.0 sẽ đạt tốc độ truyền dữ liệu cao nhất là 600 MB/s.
Giao thức trong SATA
Có ba lớp giao thức trong SATA bao gồm vật lý, liên kết và hỗ trợ.
- Lớp vật lý là lớp liên quan đến đặc tính điện và vật lý của SATA. Nó bao gồm hệ thống con mã hóa bao gồm mã hóa mức bit, phát hiện thiết bị trên dây và khởi tạo liên kết.
- Các lớp liên kết phát huy tác dụng sau khi lớp vật lý đã thiết lập một liên kết và chịu trách nhiệm truyền và nhận các cấu trúc thông tin khung qua các liên kết SATA.
- Cuối cùng, lớp truyền tải chịu trách nhiệm về việc tác động lên các khung và truyền cũng như nhận chúng theo một trình tự thích hợp.
So sánh SATA và PATA
Chi phí
So với Parallel ATA, Serial ATA cũng có lợi ích là chi phí mua cáp rẻ hơn và khả năng thay đổi nhanh (hot swap) các thiết bị, nghĩa là các thiết bị có thể được thay thế mà không cần tắt toàn bộ hệ thống. Nhưng với các PATA, bạn phải tắt máy tính trước khi thay ổ cứng.
Tính năng hỗ trợ
Ổ SATA hỗ trợ tính năng hot swap. Một số hệ điều hành Windows không hỗ trợ các thiết bị SATA, chẳng hạn như Windows 95 và 98. Tuy nhiên, vì các phiên bản Windows đó đã quá lỗi thời, nên hiện nay điều đó không quá đáng lo ngại.
Thiết kế
Bản thân cáp SATA nhỏ hơn nhiều so với cáp ribbon PATA. Điều này có nghĩa là chúng dễ quản lý hơn vì chúng không chiếm nhiều không gian và có thể được buộc dễ dàng hơn. Thiết kế mỏng hơn cũng dẫn đến luồng không khí bên trong case máy tính lưu thông tốt hơn.
Chiều dài tối đa của cáp PATA chỉ là 18 inch (0,45m). Còn cáp SATA có thể dài tới 1 mét, giúp bạn thoải mái lựa chọn nơi có thể gắn thiết bị. Tuy nhiên, trong khi cáp dữ liệu PATA có thể gắn hai thiết bị cùng một lúc thì cáp SATA chỉ cho phép một thiết bị.
Tốc độ truyền
Tốc độ truyền SATA cao hơn nhiều so với PATA. 133 MB/s là tốc độ truyền nhanh nhất có thể với các thiết bị PATA, trong khi SATA hỗ trợ tốc độ khoảng 600 MB/s (tính đến phiên bản 3.0).
Xem thêm:
- SATA Express là gì? Nó giúp ích gì cho thiết bị lưu trữ
- Giới thiệu chuẩn ổ cứng SATA và SAS cho máy chủ
Hy vọng bài viết trên mang đến những thông tin về SATA bổ ích cho bạn. Hiện nay ổ cứng ssd cũ, hdd giá rẻ chất lượng tốt được được người dùng có tài chính eo hẹp ưa chuộng, bạn có thể tham khảo nếu muốn tiết kiệm chi phí nhé. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm.
Nguồn tổng hợp.
Có thể bạn quan tâm